Cây gọng vó là một chi cây ăn thịt độc đáo, gồm ít nhất 194 loài phân bố khắp thế giới trừ châu Nam Cực. Chúng thường sống ở môi trường nghèo dinh dưỡng, nên phải bắt côn trùng để bổ sung dưỡng chất. Gọng vó có những chiếc lá dạng tua và phủ đầy giọt dịch dính như những giọt sương li ti, dùng để thu hút, bắt và tiêu hóa mồi. Tên khoa học Drosera xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “sương sớm”, ám chỉ những giọt dịch bóng loáng trên lá giống như sương mai.
Hình dạng và đặc điểm nhận dạng
Các loài gọng vó thường mọc thành cụm dạng hoa thị (rosette) hoặc thân leo, với lá rất đa dạng về hình dáng. Ví dụ, Drosera rotundifolia có lá hình tròn, trong khi Drosera capensis có lá thuôn dài như dải ruy băng, và Drosera binata có lá phân nhánh như lông chim. Điểm chung của chúng là mỗi chiếc lá mang nhiều xúc tu nhẵn bóng hình chiếc tua, đầu mỗi xúc tu tiết ra dịch nhầy trong và có tính keo dính. Những giọt dịch này hấp dẫn côn trùng bằng ánh sáng lấp lánh và mùi ngọt nhẹ. Khi côn trùng tiếp xúc, giọt chất nhầy dính sẽ giữ chặt con mồi, khiến nó khó có thể thoát khỏi bẫy của lá.
Cơ chế bắt và tiêu hóa mồi
Khi côn trùng bị dính trên lá gọng vó, các xúc tu phản ứng rất nhanh. Chúng tự động uốn cong đưa con mồi tiến về phía trung tâm lá, để con mồi tiếp xúc với càng nhiều tuyến tiết dịch càng tốt. Đặc biệt ở loài D. capensis, cả chiếc lá sẽ cuộn khép lại xung quanh con mồi sau khoảng nửa giờ. Quá trình này gọi là đáp ứng cảm ứng (thigmonasty). Ví dụ dưới đây là video tua nhanh quá trình cây gọng vó mũ bắt ruồi giấm (Drosera capensis bắt ruồi) để hình dung rõ hơn.
Sau khi bắt được mồi, cây gọng vó tiết ra nhiều loại enzyme tiêu hóa (protease, phosphatase, peroxidase, v.v.) và các chất hóa học có khả năng phân hủy con côn trùng. Chỉ sau khoảng 15 phút, con mồi bắt đầu chết do kiệt sức và bị dịch nhầy ngăn thở. Trong vòng 1–2 ngày, toàn bộ con mồi sẽ bị “ăn” hết bằng cách hoà tan bởi các enzyme tiêu hóa. Các tế bào lá hấp thu các chất dinh dưỡng (nito, lân, kali…) từ thi thể con mồi qua bề mặt lá. Sau khi tiêu hóa xong, các tuyến nhầy ngừng tiết và sẽ trở về trạng thái ban đầu để sẵn sàng bắt mồi mới.
Môi trường sống
Gọng vó thường gặp ở những nơi có đất ẩm, chua (pH thấp) và ánh sáng dồi dào. Ví dụ, chúng mọc hoang ở các đầm lầy, bãi than bùn, sình lầy và bờ suối trong rừng thưa hoặc đồi núi cao (như vùng tepuis ở Venezuela hay thảm thực vật fynbos ở Nam Phi). Những vị trí này cung cấp độ ẩm cao và ít chất dinh dưỡng, nên gọng vó đã thích nghi bằng cách bắt sâu bọ để lấy dinh dưỡng. Đa số loài gọng vó ưa khí hậu ấm áp; một số loài ở vùng ôn đới (như D. rotundifolia ở châu Âu) có khả năng sống sót qua mùa đông bằng cách hình thành chồi ngủ. Nhìn chung, gọng vó có phạm vi phân bố rộng khắp hành tinh (trừ Nam Cực) và có thể sống ở nhiều môi trường khác nhau, từ sa mạc nhiệt đới (ví dụ D. burmannii ở Ấn Độ) đến rừng mưa ẩm ở Australia.